Có 2 kết quả:
无路可退 wú lù kě tuì ㄨˊ ㄌㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄟˋ • 無路可退 wú lù kě tuì ㄨˊ ㄌㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without a retreat route
(2) caught in a dead end
(3) having burned one's bridges
(2) caught in a dead end
(3) having burned one's bridges
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without a retreat route
(2) caught in a dead end
(3) having burned one's bridges
(2) caught in a dead end
(3) having burned one's bridges
Bình luận 0